Xe đầu kéo Hải Âu Chenglong là dòng xe đầu kéo được công ty Hải Âu nhập khẩu nguyên chiếc về từ nhà máy Chenglong.
Đầu kéo Hải Âu có khá nhiều dòng nhưng đa phần đều có 2 giường và sử dụng loại cabin M7. Xe cũng có nhiều loại 1 cầu, 2 cầu, cầu dầu, cầu láp, cầu man tùy thược vào nhu cầu của người sử dụng ở đâu.
Về những chiếc xe đầu kéo thì Hải Âu Chenglong sử dụng 2 loại động cơ chính đó là Cumins và Yuchai.
- Xe đầu kéo chenglong 400
- Xe đầu kéo chenglong 375
- Xe đầu kéo chenglong 270
Liên hệ: 0938 992 471 để được tư vấn về xe.
Thông số xe đầu kéo hải âu chenglong 375:
Model: L375-30, Europe III(375PS)
Nhà máy chế tạo động cơ: Cummins
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ114×145
Dung tích làm việc: 8.9 L, Tỷ số nén: 17.5:1
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196
Hộp số | FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R) |
Ly hợp | Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí. |
Cầu sau | Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875 |
Khung Chassi | Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá |
Hệ thống lỏi | Có trợ lực lái |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí |
Lốp | Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20 |
CABIN | Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player. |
Hệ thống điện | ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4kw |
Kích thước (mm) | Chiều dài cơ sở : 3150 + 1350 Kích thước bao( D x R x C) : 6843 x 2495 x 3650 |
Trọng lượng (kg) | Tự trọng: 8800 Tải trọng: 16065 Tổng trọng lượng: 24995 Tổng trọng tải cho phép đoàn xe: 24995 Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe: 40000 Phân bố tải trọng: Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2 |
Các thông số khi xe hoạt động | Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88 Độ leo dốc lớn nhất(%): 25 Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16 Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10 Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275 Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38 Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa |
Thông số xe đầu kéo hải hâu chenglong 270
Động cơ
Model: L375-30, Europe III(375PS)
Nhà máy chế tạo: DongFeng CUMMINS Engine Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ114×145
Dung tích làm việc: 8.9 L, Tỷ số nén: 17.5:1
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196
Hộp số
FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi
Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
Ly hợp
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.
Cầu sau Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
Khung Chassi
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. H thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá
Hệ thống lỏi
Có trợ lực lái
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí
Lốp
Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20
CABIN
Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player.
Hệ thống điện
ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4kw
Kích thước
Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3115
Trọng lượng
Tự trọng(kg): 8800
Tải trọng(kg): 16065
Tổng trọng lượng(kg): 24995
Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995
Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000
Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2
Các thông số khi xe hoạt động
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88
Độ leo dốc lớn nhất(%): 25
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa
Tham khảo thêm bảng giá:
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, linh trung, thủ đức, tpHCM.
HOTLINE: 0938.992.471
Reviews
There are no reviews yet.