Tera 240 là dòng xe tải của hãng Daehan hàn quốc, xe sử dụng động cơ của Isuzu. Sản xuất và lắp rắp theo tiêu chuẩn châu âu. Xe được đóng thùng theo yêu cầu và bảo hành 2 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 240
Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể | Chiều dài |
mm |
5,435 |
|
Chiều rộng |
mm |
1,820 |
|||
Chiều cao |
mm |
2,280 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,800 |
|||
Vệt bánh xe | Trước |
mm |
1,510 |
||
Sau |
mm |
1,405 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
198 |
|||
Trọng lượng | Cab chassis |
kg |
1,955 |
||
Thùng lửng | Trọng lượng bản thân |
kg |
2,352 |
||
Tải trọng |
kg |
2,400 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4,947 |
|||
Đường kính quay vòng tối thiểu |
m |
12 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
Isuzu |
||
Loại động cơ |
N.A / TCI |
JE493ZLQ3A(TCI) |
|||
Dung tích xy-lanh |
cc |
2,771 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
Ⅱ |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
93 x 102 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
18.2:1 |
|||
Công suất cực đại |
ps/rpm |
99/3600 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
24/2000 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bơm phun |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
70 |
|||
Tốc độ tối đa |
KM/H |
100 |
|||
Chassis |
Loại hộp số |
|
Getrag(5MTI260) |
||
Kiểu hộp số |
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
5.857 |
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
||
Sau |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
|||
Loại phanh | Trước |
|
Tang Trống |
||
Sau |
|
Tang Trống |
|||
Loại vô-lăng |
|
Trợ lực dầu |
|||
Lốp xe | Trước |
|
6.50-16 |
||
Sau |
|
6.50-16 |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất | Cản hông & sau |
|
Có |
|
Đèn pha |
|
Halogen |
|||
Nội thất | Kính chắn gió |
|
Có |
||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
|||
Ghế ngồi |
|
Bọc da |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hòa không khí |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước |
|
Có |
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, linh trung, thủ đức, tpHCM.
HOTLINE: 0938.992.471
Reviews
There are no reviews yet.