Xe tải Cửu Long 4 chân là dòng xe tải được TMT Motor sản xuất trên dây truyền hiện đại.
Đặc điểm của dòng xe tải TMT 4 chân là có loại 1 cầu và 2 cầu có giá thành cạnh tranh và chất lượng tốt, đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng.
Thông số xe tải Cửu Long 4 chân 1 cầu (8×2)
XE TẢI CỬU LONG 4 CHÂN 19T MÁY 310HP |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
DFD1312GJ (8X2) |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu |
YC6L310-33 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp,làm mát bằng nước |
Công suất cực đại/tốc độ quay (PS/vòng/phút) |
310/2.200 |
Mô men xoắn cực đại |
1.150/≤1.300+1.600 |
Đường kính hình trình piston |
113×140 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
Nhiên diệu |
Diesel |
Chất liệu/Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
Hộp kim nhôm/400 lít |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm |
11.800 x 2.495 x 3.050 |
Kích thước lọt lòng thùng mm |
9.500 x 2.300 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở |
1.850+5.700+1.350 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Tự trọng (kg) |
11.000 |
Tải trọng (kg) |
19.000 |
Tổng tải trọng (kg) |
30.000 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp số |
Cơ khí,số sàn,10 số tiến,2 số lùi (2 cấp) |
Ly hộp |
Tấm màng lò so,điều khiển thủy lực,trợ lực khí nén |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO |
Phụ thuộc, nhíp lá,giảm chấn thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén 2 dòng,loại tang trống |
CABIN |
|
Kiểu loại |
ĐÔNG PHONG D916 |
Số chổ ngồi |
3+1 giường nằm |
Điều hòa |
không có điều hòa |
LỐP VÀ MÂM |
|
Hiệu |
Lốp tam giác |
Thông số lốp trước/sau |
11.00-20 |
Thông số xe tải Cửu Long 2 cầu (8×4)
Model
|
ZZ1317N4667V
|
||
---|---|---|---|
Công thức bánh xe
|
8×4
|
||
Trọng lượng
|
Tải trọng (kg)
|
17280
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
12080
|
||
Tổng trọng lượng (kg)
|
31000
|
||
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài (mm)
|
11984
|
Chiều rộng (mm)
|
2496
|
||
Chiều cao (mm)
|
3735
|
||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1800+4575+1400
|
||
Tốc độ
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
90
|
|
Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin
|
HW79, 1 GIƯỜNG
|
Hệ thống điều hòa
|
Có
|
||
Động cơ
|
Model
|
WD615.47
|
|
Công suất/dung tích xylanh (HP/cm3)
|
371/9726
|
||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
||
Chassis
|
Hộp số
|
HW19710
|
|
Lốp
|
Quy cách lốp
|
12.00R20
|
|
Số lốp
|
12 +1 (lốp dự phòng)
|
||
Khác
|
Dụng cụ và hộp dụng cụ
|
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, linh trung, thủ đức, tpHCM.
HOTLINE: 0938.992.471
Reviews
There are no reviews yet.