Xe tải Camc 4 chân là dòng xe tải khá đa dụng tại Việt Nam và có khá nhiều loại khác nhau đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
Xe Camc 4 chân có loại 1 cầu, 2 cầu. Động cơ cũng có nhiều loại như hino, weichai, camc và công suất cũng khác nhau.
Xe cũng sử dụng Cabin h6, h8 có loại 1 giường, 2 giường tùy vào nhu cầu sử dụng.
Các dòng xe tải camc 4 chân:
- Xe Camc 4 chân máy hino 320HP (8×4), (8×2)
- Xe Camc động cơ Camc 315HP (8×4)
- Xe tải Camc 4 chân máy Weichai 310HP, 340HP, 380HP (8×4)
Thông số Xe tải Camc 4 chân máy Hino
Trọng lượng bản thân : | 12.055 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 6905 | kG |
– Cầu sau : | 5150 | kG |
Tải trọng đã có thùng | 17.750 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 30.000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12.130 x 2.500 x 3.630 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9730 x 2350 x 785/2.150mm | mm |
Chiều dài cơ sở : | 1850 + 5100 + 1350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2065/1860 | mm |
Số trục : | 4 | |
Công thức bánh xe : | 8X2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | HINO |
Nhãn hiệu động cơ: | P11C-UH |
Công suất: | 320HP |
Tiêu chuẩn | Euro III |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc | 10.520 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 235kW/ 2.100 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04 |
Lốp trước / sau: | 12R22.5 /12R22.5 |
Loại | Lốp Bố thép – không xăm |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4/Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
CHI TIẾT | |
Cabin : | đầu thấp |
Giường nằm | 1 giường nằm + 2 chỗ ngồi |
Máy điều hòa | có |
Hệ thống âm thanh | Radio dàn âm thanh đời mới |
Cầu | 1 cầu láp và 1 cầu giả |
Mui lướt gió | không |
Ga | Điện |
Chất liệu Thùng nhiên liệu/thể tích | Inox /400l |
Thông số xe tải Camc 4 chân Weichai
– Nhà sản xuất: Camc – Động cơ Diezen 4 kỳ phun nhiên liệu trực tiếp – Tiêu chuẩn khí xả: EURO III |
|
Ký hiệu động cơ | W310 |
Tải trọng (kg) | 17900 |
Tự trọng chassis (kg) | 9800 |
Tự trọng có thùng (kg) | 12100 |
Tổng tải trọng (kg) | 30000 |
Kích thước thùng (mm) | 9.250 X 2.360 X 820/2.15 |
Công suất động cơ | 310HP |
Dẫn động côn và đường kính lá côn | Dẫn động thủy lực, có trợ lực hơi |
Hộp số | 10 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. |
Cầu xe | Giảm sóc |
Nhà sản xuất cầu | Camc– Trung Quốc |
Sát xi | Thép tiêu chuẩn |
Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê |
Thùng nhiên liệu | 400L |
Hệ thống lái | Có trợ lực bằng thủy lực |
Hệ thống điện | 24V, 2 ắc quy mỗi cái 135Ah |
Lốp xe | Lốp 12.00R22.5 Lốp không săm, Có 01 lốp dự phòng. |
Định mức tiêu hao nhiên liệu | 26 L/100KM |
Để biết thêm thông tin về xe cũng như giá xe, khách hàng có thể liên hệ:
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, linh trung, thủ đức, tpHCM.
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, linh trung, thủ đức, tpHCM.
HOTLINE: 0938.992.471
Reviews
There are no reviews yet.